Có 2 kết quả:
点点 diǎn diǎn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ • 點點 diǎn diǎn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point
(2) speck
(2) speck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point
(2) speck
(2) speck
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0