Có 2 kết quả:

点点 diǎn diǎn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ點點 diǎn diǎn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) point
(2) speck

Bình luận 0